KẾT QUẢ LẤY PHIẾU TÍN NHIỆM HĐND HUYỆN CHÂU THÀNH, NHIỆM KỲ 2016-2021
TT |
Họ và Tên |
Chức vụ |
Tín |
Tín |
Tín |
||||
Số phiếu tín nhiệm |
Đạt |
Số phiếu tín nhiệm |
Đạt |
Số phiếu tín nhiệm |
Đạt |
||||
1 |
Nguyễn Văn Quới |
Chủ tịch HĐND |
25 |
69.44 |
9 |
25 |
2 |
5.6 |
|
2 |
Phạm Thị Mỹ Hạnh |
Phó Chủ tịch HĐND |
21 |
58.33 |
10 |
27.78 |
5 |
13.9 |
|
3 |
Nguyễn Thị Phượng |
Trưởng Ban Pháp chế |
24 |
66.67 |
10 |
27.78 |
2 |
5.6 |
|
4 |
Đỗ Nhật Định |
Phó Chủ tịch UBND |
19 |
52.78 |
13 |
36.11 |
4 |
11.1 |
|
5 |
Cao Văn Tiếp |
Trưởng Công an |
30 |
83.33 |
6 |
16.67 |
0 |
0.0 |
|
6 |
Nguyễn Văn Den |
Chỉ huy trưởng BCHQS |
29 |
80.56 |
7ss |
19.44 |
0 |
0.0 |
|
7 |
Nguyễn Văn Chính |
Trưởng phòng Y tế |
14 |
38.89 |
21 |
58.33 |
1 |
2.8 |
|
8 |
Phạm Văn Dũng |
Trưởng phòng Tư pháp |
21 |
58.33 |
14 |
38.89 |
1 |
2.8 |
|
9 |
Dương Minh Hải |
Trưởng phòng KT-HT |
15 |
41.67 |
18 |
50 |
3 |
8.3 |
|
10 |
Lê Hoàng Diệp |
Chánh Thanh tra |
21 |
58.33 |
15 |
41.67 |
0 |
0.0 |
|
11 |
Nguyễn Thanh Sơn |
Trưởng phòng LĐ-TBXH |
23 |
63.89 |
13 |
36.11 |
0 |
0.0 |
|
12 |
Nguyễn Kim Lăng |
Trưởng phòng TN-MT |
15 |
41.67 |
19 |
52.78 |
2 |
5.6 |
|
13 |
Võ Đông Sanh |
Trưởng phòng TC-KH |
23 |
63.89 |
13 |
36.11 |
0 |
0.0 |
|
14 |
Nguyễn Thị Hoàng Vinh |
Trưởng phòng GD-ĐT |
19 |
52.78 |
16 |
44.44 |
1 |
2.8 |