KẾT QUẢ LẤY PHIẾU TÍN NHIỆM HĐND HUYỆN TÂN HỒNG, NHIỆM KỲ 2021-2026
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Tín nhiệm cao |
Tín nhiệm |
Tín nhiệm thấp |
|||
Số phiếu |
Tỷ lệ |
Số phiếu |
Tỷ lệ |
Số phiếu |
Tỷ lệ |
|||
1 |
Mai Văn Siêng |
Chủ tịch HĐND Huyện |
26 |
96,29 |
01 |
3,70 |
00 |
0 |
2 |
Lê Văn Đăng |
Trưởng ban Pháp chế |
25 |
92,59 |
02 |
7,40 |
00 |
0 |
3 |
Lê Thị Lệ Thủy |
Trưởng ban Kinh tế - Xã hội |
23 |
85,18 |
04 |
14,81 |
00 |
0 |
4 |
Phan Công Luận |
Phó Chủ tịch UBND Huyện |
19 |
70,37 |
06 |
22,22 |
01 |
3,7 |
5 |
Huỳnh Ngọc Ẩn |
Chỉ huy Trưởng Ban Chỉ huy Quân sự Huyện |
21 |
77,77 |
04 |
14,81 |
01 |
3,7 |
6 |
Hoàng Văn Hoan |
Trưởng Công an |
22 |
81,48 |
02 |
7,40 |
02 |
7,40 |
7 |
Trịnh Thanh Tuấn |
Chánh Thanh tra |
19 |
70,37 |
07 |
25,92 |
00 |
0 |
8 |
Nguyễn Tấn Công |
Trưởng Phòng Giáo dục & Đào tạo |
17 |
62,96 |
08 |
29,62 |
01 |
3,7 |
9 |
Lê Hồng Thái |
Trưởng Phòng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn |
21 |
77,77 |
05 |
18,51 |
00 |
0 |
10 |
Huỳnh Thanh Vũ |
Trưởng Phòng Tư pháp Huyện |
16 |
59,25 |
10 |
37,03 |
00 |
0 |
11 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
Trưởng Phòng Lao động Thương binh & xã hội |
20 |
74,07 |
07 |
25,92 |
00 |
0 |
12 |
Đoàn Văn Thuận |
Trưởng Phòng Nội vụ |
19 |
70,37 |
08 |
29,62 |
00 |
0 |
13 |
Nguyễn Tấn Hồng |
Trưởng phòng Tài nguyên - Môi trường |
12 |
44,44 |
11 |
40,74 |
04 |
14,81 |
14 |
Lương Thị Anh Đào |
Trưởng phòng Văn hóa - Thông tin |
22 |
81,48 |
04 |
14,81 |
01 |
3,7 |