KẾT QUẢ LẤY PHIẾU TÍN NHIỆM HĐND THÀNH PHỐ HỒNG NGỰ, NHIỆM KỲ 2021-2026
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Tín nhiệm cao |
Tín nhiệm |
Tín nhiệm thấp |
|||
Số phiếu |
Tỷ lệ |
Số phiếu |
Tỷ lệ |
Số phiếu |
Tỷ lệ |
|||
1 |
Lê Hà Luân |
Chủ tịch HĐND Thành phố |
26 |
89,7 |
03 |
10,3 |
00 |
0 |
2 |
Dương Thị Hoa Ngọc |
Phó Chủ tịch HĐND Thành phố |
25 |
86,2 |
03 |
10,3 |
01 |
3,5 |
3 |
Lâm Phú Cần |
Trưởng Ban Pháp chế |
24 |
82,8 |
03 |
10,3 |
02 |
6,9 |
4 |
Võ Trọng Nghĩa |
Trưởng Ban Kinh tế - Xã hội |
26 |
89,7 |
03 |
10,3 |
00 |
0 |
5 |
Phạm Tấn Đạt |
Chủ tịch UBND Thành phố |
21 |
72,4 |
07 |
24,13 |
01 |
3,4 |
6 |
Nguyễn Văn Hậu |
Phó Chủ tịch UBND Thành phố |
21 |
72,4 |
05 |
17,2 |
03 |
10,3 |
7 |
Huỳnh Tú Linh |
Phó Chủ tịch UBND Thành phố |
20 |
68,96 |
06 |
20,69 |
03 |
10,3 |
8 |
Trương Hồng Kha |
Chỉ huy Trưởng Ban Chỉ huy Quân sự |
18 |
62,06 |
08 |
27,6 |
02 |
6,9 |
9 |
Văn Vũ Quốc Khương |
Trưởng Công an |
25 |
86,2 |
04 |
13,8 |
00 |
0 |
10 |
Trần Văn Sang |
Chánh Văn phòng HĐND và UBND |
15 |
51,7 |
09 |
31,03 |
05 |
17,2 |
11 |
Lê Việt Hùng |
Chánh Thanh tra |
12 |
41,4 |
15 |
51,7 |
02 |
6,9 |
12 |
Lê Thanh Tuấn |
Trưởng phòng Tài chính - Kế hoạch |
15 |
51,7 |
14 |
48,3 |
00 |
0 |
13 |
Nguyễn Văn Khối |
Trưởng phòng Tư pháp |
19 |
65,5 |
08 |
27,6 |
02 |
6,9 |
14 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
Trưởng phòng Giáo dục và Đào tạo |
20 |
68,96 |
09 |
31,03 |
00 |
0 |
15 |
Trần Thụy Ngọc Diễm |
Trưởng phòng Lao động Thương binh và Xã hội |
13 |
44,8 |
14 |
48,3 |
02 |
6,9 |
16 |
Lê Hữu Thanh |
Trưởng phòng Tài nguyên - Môi trường |
15 |
51,7 |
12 |
41,4 |
02 |
6,9 |
17 |
Dương Phú Xuân |
Trưởng phòng Kinh tế |
22 |
75,9 |
06 |
20,7 |
01 |
3,4 |
18 |
Trang Văn Hận |
Trưởng phòng Văn hóa - Thông tin |
18 |
62,06 |
10 |
34,5 |
01 |
3,4 |
19 |
Lê Hồng Như |
Trưởng phòng Nội vụ |
11 |
37,93 |
12 |
41,4 |
06 |
20,7 |
20 |
Nguyễn Hoàng Điền |
Trưởng phòng Y tế |
15 |
51,7 |
12 |
41,4 |
02 |
6,9 |