Hội đồng nhân dân huyện Lấp Vò, nhiệm kỳ 2011-2016
* KẾT QUẢ LẤY PHIẾU TÍN NHIỆM TẠI KỲ HỌP THỨ 9
TT |
Họ và Tên |
Chức vụ |
Tín nhiệm cao |
Tín nhiệm |
Tín nhiệm thấp |
|||
Phiếu |
Tỉ lệ % |
Phiếu |
Tỉ lệ % |
Phiếu |
Tỉ lệ % |
|||
1 |
Bùi Văn Thành |
Chủ tịch HĐND |
26 |
65 |
09 |
22,5 |
02 |
5 |
2 |
Nguyễn Thị Nhanh |
P. Chủ tịch HĐND |
25 |
62,5 |
08 |
20 |
04 |
10 |
3 |
Nguyễn Hồng Xuân |
TB KT-XH |
26 |
65 |
10 |
25 |
01 |
2,5 |
4 |
Đoàn Thanh Hùng |
TB Pháp chế |
12 |
30 |
20 |
50 |
05 |
12,5 |
5 |
Lê Thị Sơn Quang |
Chủ tịch UBND |
20 |
50 |
12 |
30 |
05 |
12,5 |
6 |
Hồ Thanh Dũng |
P. Chủ tịch UBND |
27 |
67.5 |
09 |
22,5 |
01 |
2,5 |
7 |
Nguyễn Thanh Nhàn |
P. Chủ tịch UBND |
24 |
60 |
11 |
27,5 |
02 |
5 |
8 |
Đặng Hữu Tâm |
P. Chủ tịch UBND |
23 |
57,5 |
10 |
25 |
04 |
10 |
9 |
Trần Công Ngân |
Ủy viên UBND |
24 |
60 |
11 |
27,5 |
02 |
5 |
10 |
Bùi Hữu Ngạn |
Ủy viên UBND |
19 |
47,5 |
17 |
42,5 |
01 |
2,5 |
11 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Ủy viên UBND |
12 |
30 |
22 |
55 |
03 |
7,5 |
* KẾT QUẢ LẤY PHIẾU TÍN NHIỆM TẠI KỲ HỌP THỨ 6
TT |
Họ và Tên |
Chức vụ |
Tín nhiệm cao |
Tín nhiệm |
Tín nhiệm thấp |
|||
Phiếu |
Tỉ lệ % |
Phiếu |
Tỉ lệ % |
Phiếu |
Tỉ lệ % |
|||
1 |
Bùi Văn Thành |
Chủ tịch HĐND |
32 |
80 |
3 |
7.5 |
3 |
7.5 |
2 |
Nguyễn Thị Nhanh |
P. Chủ tịch HĐND |
28 |
70 |
8 |
20 |
2 |
5 |
3 |
Lê Minh Trung |
UVTT HĐND |
34 |
85 |
4 |
10 |
0 |
0 |
4 |
Nguyễn Hồng Xuân |
TB KT-XH |
25 |
62.5 |
11 |
27.5 |
2 |
5 |
5 |
Đoàn Thanh Hùng |
TB Pháp chế |
16 |
40 |
16 |
40 |
6 |
15 |
6 |
Lê Thị Sơn Quang |
Chủ tịch UBND |
29 |
72.5 |
5 |
12.5 |
4 |
10 |
7 |
Hồ Thanh Dũng |
P. Chủ tịch UBND |
27 |
67.5 |
10 |
25 |
0 |
0 |
8 |
Nguyễn Thanh Nhàn |
P. Chủ tịch UBND |
22 |
55 |
14 |
35 |
2 |
5 |
9 |
Đặng Hữu Tâm |
P. Chủ tịch UBND |
22 |
55 |
15 |
37.5 |
1 |
2.5 |
10 |
Nguyễn Thanh Long |
Ủy viên UBND |
29 |
72.5 |
8 |
20 |
1 |
2.5 |
11 |
Trần Công Ngân |
Ủy viên UBND |
22 |
55 |
15 |
37.5 |
1 |
2.5 |
12 |
Bùi Hữu Ngạn |
Ủy viên UBND |
15 |
37.5 |
19 |
47.5 |
4 |
10 |
13 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Ủy viên UBND |
16 |
40 |
18 |
45 |
4 |
10 |
14 |
Đoàn Văn Võ |
Ủy viên UBND |
7 |
17.5 |
22 |
55 |
9 |
22.5 |