Hội đồng nhân dân huyện Tân Hồng, nhiệm kỳ 2011-2016
* KẾT QUẢ LẤY PHIẾU TÍN NHIỆM TẠI KỲ HỌP THỨ 9
TT |
Họ và Tên |
Chức vụ |
Tín nhiệm cao |
Tín nhiệm |
Tín nhiệm thấp |
|||
Phiếu |
Tỉ lệ % |
Phiếu |
Tỉ lệ % |
Phiếu |
Tỉ lệ % |
|||
1 |
Nguyễn Văn Dưỡng |
Chủ tịch HĐND |
23 |
82,14 |
11 |
39,28 |
01 |
3,57 |
2 |
Lê Văn Đăng |
P. Chủ tịch HĐND |
18 |
64,28 |
07 |
25 |
01 |
3,57 |
3 |
Trần Chí Thanh |
UVTT HĐND |
9 |
32,14 |
14 |
50 |
03 |
10,71 |
4 |
Trần T. Kim Cương |
TB KT-XH |
17 |
60,71 |
08 |
28,57 |
01 |
3,57 |
5 |
Huỳnh Văn Nhã |
TB Pháp chế |
21 |
75 |
05 |
17,85 |
0 |
00 |
6 |
Phạm Văn Hăng |
P. Chủ tịch UBND |
21 |
75 |
04 |
14,28 |
01 |
3,57 |
7 |
Nguyễn Chi Lăng |
P. Chủ tịch UBND |
10 |
35,71 |
13 |
46,43 |
03 |
10,71 |
8 |
Nguyễn Thanh Hải |
Ủy viên UBND |
10 |
35,71 |
15 |
53,57 |
01 |
3,57 |
9 |
Dương Thanh Tao |
Ủy viên UBND |
13 |
46,43 |
13 |
46,43 |
0 |
00 |
10 |
Trần Văn Tính Lớn |
Ủy viên UBND |
08 |
28,57 |
15 |
53,57 |
03 |
10,71 |
* KẾT QUẢ LẤY PHIẾU TÍN NHIỆM TẠI KỲ HỌP THỨ 6
TT |
Họ và Tên |
Chức vụ |
Tín nhiệm cao |
Tín nhiệm |
Tín nhiệm thấp |
|||
Phiếu |
Tỉ lệ % |
Phiếu |
Tỉ lệ % |
Phiếu |
Tỉ lệ % |
|||
1 |
Nguyễn Văn Dưỡng |
Chủ tịch HĐND |
19 |
67.86 |
9 |
32.14 |
0 |
0 |
2 |
Lê Văn Đăng |
P. Chủ tịch HĐND |
16 |
57.14 |
12 |
42.86 |
0 |
0 |
3 |
Trần Chí Thanh |
UVTT HĐND |
8 |
28.57 |
18 |
64.29 |
2 |
7.14 |
4 |
Trần T. Kim Cương |
TB KT-XH |
17 |
60.71 |
10 |
35.71 |
1 |
3.57 |
5 |
Huỳnh Văn Nhã |
TB Pháp chế |
21 |
75 |
6 |
21.43 |
1 |
3.57 |
6 |
Phùng Thanh Hải |
Chủ tịch UBND |
19 |
67.86 |
7 |
25 |
2 |
7.14 |
7 |
Phạm Văn Hăng |
P. Chủ tịch UBND |
18 |
64.29 |
9 |
32.14 |
1 |
3.57 |
8 |
Mai Văn Siêng |
P. Chủ tịch UBND |
12 |
42.86 |
13 |
46.43 |
3 |
10.71 |
9 |
Dương Văn Thanh |
Ủy viên UBND |
11 |
39.29 |
15 |
53.57 |
2 |
7.14 |
10 |
Nguyễn Thanh Hải |
Ủy viên UBND |
13 |
46.43 |
13 |
46.43 |
2 |
7.14 |