Hội đồng nhân dân huyện Tháp Mười, nhiệm kỳ 2011-2016
* KẾT QUẢ LẤY PHIẾU TÍN NHIỆM TẠI KỲ HỌP THỨ 9
TT |
Họ và Tên |
Chức vụ |
Tín nhiệm cao |
Tín nhiệm |
Tín nhiệm thấp |
|
|||||||||
Phiếu |
Tỉ lệ % |
Phiếu |
Tỉ lệ % |
Phiếu |
Tỉ lệ % |
||||||||||
1 |
Võ Thành Trạng |
Chủ tịch HĐND |
24 |
68,57 |
08 |
22,85 |
0 |
00 |
|
||||||
2 |
Nguyễn Văn Tuấn |
UVTT HĐND |
21 |
60 |
10 |
28,57 |
01 |
2,58 |
|
||||||
3 |
Võ Hữu Trung |
TB KT-XH |
15 |
42,85 |
14 |
40 |
03 |
8,57 |
|
||||||
4 |
Võ Thị Thu Hiền |
Trưởng Ban PC |
20 |
57,14 |
10 |
28,57 |
02 |
5,71 |
|
||||||
5 |
Đinh Minh Dũng |
P. Chủ tịch UBND |
22 |
62,85 |
09 |
25,71 |
01 |
2,58 |
|
||||||
6 |
Trần Thị Quý |
P. Chủ tịch UBND |
20 |
57,14 |
07 |
20 |
05 |
14,28 |
|
||||||
7 |
Mai Thúc Bình |
Ủy viên UBND |
18 |
51,42 |
13 |
37,14 |
01 |
2,58 |
|
||||||
8 |
Lê Sơn Trường |
Ủy viên UBND |
22 |
62,85 |
10 |
28,57 |
0 |
00 |
|
||||||
9 |
Lương Văn Ngon |
Ủy viên UBND |
09 |
25,71 |
19 |
54,28 |
04 |
11,42 |
|
||||||
10 |
Huỳnh Văn Út |
Ủy viên UBND |
06 |
17,14 |
14 |
40 |
12 |
34,28 |
|
||||||
* KẾT QUẢ LẤY PHIẾU TÍN NHIỆM TẠI KỲ HỌP THỨ 6
TT |
Họ và Tên |
Chức vụ |
Tín nhiệm cao |
Tín nhiệm |
Tín nhiệm thấp |
|||
Phiếu |
Tỉ lệ % |
Phiếu |
Tỉ lệ % |
Phiếu |
Tỉ lệ % |
|||
1 |
Võ Thành Trạng |
Chủ tịch HĐND |
31 |
88,57 |
3 |
8,57 |
1 |
2,86 |
2 |
Huỳnh Thanh Long |
P. Chủ tịch HĐND |
28 |
80 |
7 |
20 |
0 |
0 |
3 |
Nguyễn Văn Tuấn |
UVTT HĐND |
22 |
62,86 |
11 |
31,43 |
2 |
5,71 |
4 |
Võ Hữu Trung |
TB KT-XH |
21 |
60 |
11 |
31,43 |
3 |
8,57 |
5 |
Ngô Văn Nâu |
Chủ tịch UBND |
22 |
62,86 |
9 |
25,71 |
4 |
11,43 |
6 |
Đinh Minh Dũng |
P. Chủ tịch UBND |
27 |
77,14 |
8 |
22,86 |
0 |
0 |
7 |
Trần Thị Quý |
P. Chủ tịch UBND |
21 |
60 |
11 |
31,43 |
3 |
8,57 |
8 |
Mai Thúc Bình |
Ủy viên UBND |
15 |
42,86 |
16 |
45,71 |
4 |
11,43 |
9 |
Huỳnh Văn Út |
Ủy viên UBND |
8 |
22,86 |
12 |
34,29 |
15 |
42,86 |