Hội đồng nhân dân TP Sa Đéc, nhiệm kỳ 2011-2016
* KẾT QUẢ LẤY PHIẾU TÍN NHIỆM TẠI KỲ HỌP THỨ 9
TT |
Họ và Tên |
Chức vụ |
Tín nhiệm cao |
Tín nhiệm |
Tín nhiệm thấp |
|||
Phiếu |
Tỉ lệ % |
Phiếu |
Tỉ lệ % |
Phiếu |
Tỉ lệ % |
|||
1 |
Lê Hồng Tho |
Chủ tịch HĐND |
23 |
76,66 |
02 |
6,66 |
01 |
3,33 |
2 |
Phạm Thị Bé Sáu |
P. Chủ tịch HĐND |
22 |
73,33 |
03 |
10 |
02 |
6,66 |
3 |
Huỳnh Nguyên Chất |
UVTT HĐND |
20 |
66,66 |
05 |
16,66 |
02 |
6,66 |
4 |
Nguyễn Văn Tiến Dũng |
TB KT-XH |
14 |
46,6 |
09 |
30 |
04 |
13,3 |
5 |
Phan Văn Nhiều |
Chủ tịch UBND |
17 |
56,6 |
06 |
20 |
04 |
13,3 |
6 |
Võ Thanh Tùng |
P. Chủ tịch UBND |
18 |
60 |
06 |
20 |
03 |
10 |
7 |
Trần Trí Quang |
P. Chủ tịch UBND |
21 |
70 |
05 |
16,66 |
01 |
3,33 |
8 |
Ngô Thanh Sơn |
Ủy viên UBND |
18 |
60 |
08 |
26,6 |
01 |
3,33 |
9 |
Bùi Quốc Nam |
Ủy viên UBND |
16 |
53,3 |
06 |
20 |
05 |
16,66 |
10 |
Tô Thị Kim Thanh |
Ủy viên UBND |
18 |
60 |
06 |
20 |
03 |
10 |
* KẾT QUẢ LẤY PHIẾU TÍN NHIỆM TẠI KỲ HỌP THỨ 6
TT |
Họ và Tên |
Chức vụ |
Tín nhiệm cao |
Tín nhiệm |
Tín nhiệm thấp |
|||
Phiếu |
Tỉ lệ % |
Phiếu |
Tỉ lệ % |
Phiếu |
Tỉ lệ % |
|||
1 |
Lê Hồng Tho |
Chủ tịch HĐND |
23 |
74,19 |
06 |
19,35 |
01 |
3,23 |
2 |
Phạm T. Bé Sáu |
P. Chủ tịch HĐND |
25 |
80,65 |
05 |
16,13 |
00 |
00 |
3 |
Huỳnh Nguyên Chất |
UVTT HĐND |
21 |
67,74 |
08 |
25,81 |
01 |
3,23 |
4 |
Nguyễn Văn Tiến Dũng |
TB KT-XH |
11 |
35,48 |
16 |
51,61 |
03 |
9,68 |
5 |
Phan Văn Nhiều |
Chủ tịch UBND |
18 |
58,06 |
08 |
25,81 |
04 |
12,9 |
6 |
Võ Thanh Tùng |
P. Chủ tịch UBND |
16 |
51,61 |
11 |
35,48 |
03 |
9,68 |
7 |
Phan Văn Thoại |
P. Chủ tịch UBND |
17 |
54,84 |
09 |
29,03 |
04 |
12,9 |
8 |
Nguyễn Ngọc Được |
Ủy viên UBND |
19 |
61,29 |
08 |
25,81 |
03 |
9,68 |
9 |
Ngô Thanh Sơn |
Ủy viên UBND |
14 |
45,16 |
14 |
45,16 |
02 |
6,45 |
10 |
Phạm Quang Bách |
Ủy viên UBND |
8 |
25,81 |
09 |
29,03 |
13 |
41,94 |
11 |
Tô Thị Kim Thanh |
Ủy viên UBND |
12 |
38,71 |
11 |
35,48 |
07 |
22,58 |