Hội đồng nhân dân huyện Châu Thành, nhiệm kỳ 2011-2016
* KẾT QUẢ LẤY PHIẾU TÍN NHIỆM TẠI KỲ HỌP THỨ 9
TT |
Họ và Tên |
Chức vụ |
Tín nhiệm cao |
Tín nhiệm |
Tín nhiệm thấp |
|||
Phiếu |
Tỉ lệ % |
Phiếu |
Tỉ lệ % |
Phiếu |
Tỉ lệ % |
|||
1 |
Lê Ái Việt |
Chủ tịch HĐND |
32 |
91,42 |
52 |
5,71 |
0 |
00 |
2 |
Huỳnh T. Thu Hương |
P. Chủ tịch HĐND |
20 |
57,14 |
13 |
37,14 |
01 |
2,85 |
3 |
Nguyễn Văn Tám |
UVTT HĐND |
20 |
57,14 |
12 |
34,28 |
02 |
5,71 |
4 |
Lê Vĩnh Thanh |
TB Pháp chế |
24 |
68,57 |
10 |
28,57 |
0 |
00 |
5 |
Huỳnh Văn Thông |
Chủ tịch UBND |
22 |
62,85 |
57 |
20 |
55 |
14,28 |
6 |
Lê Văn Nghiệp |
P. Chủ tịch UBND |
32 |
91,42 |
12 |
32,43 |
01 |
2,85 |
7 |
Võ Ngọc Thành |
P. Chủ tịch UBND |
18 |
51,42 |
14 |
40 |
2 |
5,71 |
8 |
Nguyễn Văn Den |
UV UBND huyện |
22 |
62,85 |
11 |
31,42 |
01 |
2,85 |
9 |
Đỗ Nhật Định |
UV UBND huyện |
15 |
42,85 |
19 |
54,28 |
0 |
00 |
10 |
Cao Văn Tiếp |
UV UBND huyện |
28 |
80 |
06 |
17,14 |
0 |
00 |
* KẾT QUẢ LẤY PHIẾU TÍN NHIỆM TẠI KỲ HỌP THỨ 6
TT |
Họ và Tên |
Chức vụ |
Tín nhiệm cao |
Tín nhiệm |
Tín nhiệm thấp |
|||
Phiếu |
Tỉ lệ % |
Phiếu |
Tỉ lệ % |
Phiếu |
Tỉ lệ % |
|||
1 |
Lê Thành Công |
Chủ tịch HĐND |
27 |
72,79 |
7 |
18,91 |
01 |
2,7 |
2 |
Huỳnh T. Thu Hương |
P. Chủ tịch HĐND |
22 |
59,45 |
10 |
27,02 |
01 |
2,7 |
3 |
Nguyễn Văn Tám |
UVTT HĐND |
21 |
56,75 |
11 |
29,72 |
02 |
5,4 |
4 |
Nguyễn Văn Quới |
TB KT-XH |
18 |
48,64 |
12 |
32,43 |
05 |
13,51 |
5 |
Lê Vĩnh Thanh |
TB Pháp chế |
24 |
64,86 |
10 |
27,02 |
01 |
2,7 |
6 |
Huỳnh Văn Thông |
Chủ tịch UBND |
26 |
70,27 |
09 |
24,32 |
0 |
0 |
7 |
Lê Văn Nghiệp |
P. Chủ tịch UBND |
23 |
62,16 |
12 |
32,43 |
0 |
0 |
8 |
Mai Văn Nhàn |
P. Chủ tịch UBND |
09 |
24,32 |
17 |
45,94 |
09 |
24,32 |
9 |
Nguyễn Văn Den |
UV UBND huyện |
10 |
27,02 |
22 |
59,45 |
03 |
8,1 |
10 |
Đỗ Nhật Định |
UV UBND huyện |
12 |
32,43 |
18 |
48,64 |
05 |
13,51 |
11 |
Huỳnh Minh Phụng |
UV UBND huyện |
14 |
37,83 |
21 |
56,75 |
0 |
0 |
12 |
Phan Thanh Dũng |
UV UBND huyện |
17 |
45,94 |
18 |
48,64 |
0 |
0 |