Hội đồng nhân dân huyện Lai Vung, nhiệm kỳ 2011-2016
* KẾT QUẢ LẤY PHIẾU TÍN NHIỆM TẠI KỲ HỌP THỨ 9
TT |
Họ và Tên |
Chức vụ |
Tín nhiệm cao |
Tín nhiệm |
Tín nhiệm thấp |
|||
Phiếu |
Tỉ lệ % |
Phiếu |
Tỉ lệ % |
Phiếu |
Tỉ lệ % |
|||
1 |
Tạ Văn Hội |
Chủ tịch HĐND |
27 |
72,97 |
08 |
21,62 |
02 |
5,40 |
2 |
Nguyễn Tấn Nhã |
P. Chủ tịch HĐND |
27 |
72,97 |
06 |
16,21 |
03 |
8,10 |
3 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
UVTT HĐND |
24 |
64,86 |
09 |
24,32 |
02 |
5,40 |
4 |
Nguyễn Hữu Hiền |
Trưởng ban KT-XH |
29 |
78,37 |
07 |
18,91 |
01 |
2,70 |
5 |
Đặng Thanh Cao |
Trưởng ban PC |
18 |
48,64 |
16 |
43,24 |
03 |
8,10 |
6 |
Hồ Thanh Phương |
Chủ tịch UBND |
21 |
56,75 |
14 |
37,83 |
02 |
5,40 |
7 |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
P. Chủ tịch UBND |
28 |
75,67 |
07 |
18,91 |
02 |
5,40 |
8 |
Trương Thị Nên |
P. Chủ tịch UBND |
25 |
67,56 |
10 |
27,02 |
02 |
5,40 |
9 |
Đặng Thành Được |
P. Chủ tịch UBND |
18 |
48,64 |
16 |
43,24 |
03 |
8,10 |
10 |
Dương Minh The |
Ủy viên UBND |
13 |
35,13 |
18 |
48,64 |
06 |
16,21 |
11 |
Trần Ngọc Hòa |
Ủy viên UBND |
17 |
45,94 |
14 |
37,83 |
06 |
16,21 |
12 |
Phạm Đức Toàn |
Ủy viên UBND |
25 |
67,56 |
12 |
32,43 |
0 |
00 |
13 |
Phan Thanh Hoàng |
Ủy viên UBND |
16 |
43,24 |
17 |
45,94 |
04 |
10,81 |
14 |
Phan Văn Tập |
Ủy viên UBND |
18 |
48,64 |
17 |
45,94 |
02 |
5,40 |
* KẾT QUẢ LẤY PHIẾU TÍN NHIỆM TẠI KỲ HỌP THỨ 6
TT |
Họ và Tên |
Chức vụ |
Tín nhiệm cao |
Tín nhiệm |
Tín nhiệm thấp |
|||
Phiếu |
Tỉ lệ % |
Phiếu |
Tỉ lệ % |
Phiếu |
Tỉ lệ % |
|||
1 |
Tạ Văn Hội |
Chủ tịch HĐND |
28 |
77.78 |
8 |
22.22 |
0 |
0 |
2 |
Nguyễn Tấn Nhã |
P. Chủ tịch HĐND |
30 |
83.33 |
4 |
11.11 |
2 |
5.56 |
3 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
UVTT HĐND |
23 |
63.89 |
8 |
22.22 |
4 |
11.11 |
4 |
Nguyễn Hữu Hiền |
Trưởng ban KT-XH |
26 |
72.22 |
10 |
27.78 |
0 |
0 |
5 |
Hồ Thanh Phương |
Chủ tịch UBND |
29 |
80.56 |
5 |
13.89 |
2 |
5.56 |
6 |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
P. Chủ tịch UBND |
30 |
83.33 |
6 |
16.67 |
0 |
0 |
7 |
Trương Thị Nên |
P. Chủ tịch UBND |
27 |
75 |
5 |
13.89 |
2 |
5.56 |
8 |
Đặng Thành Được |
P. Chủ tịch UBND |
23 |
63.89 |
9 |
25 |
3 |
8.33 |
9 |
Dương Minh The |
Ủy viên UBND |
11 |
30.56 |
21 |
58.33 |
3 |
8.33 |
10 |
Đoàn Hồng Sơn |
Ủy viên UBND |
30 |
83.33 |
4 |
11.11 |
1 |
2.78 |
11 |
Phan Văn Tập |
Ủy viên UBND |
24 |
66.67 |
11 |
30.56 |
0 |
0 |