Hội đồng nhân dân huyện Thanh Bình, nhiệm kỳ 2011-2016
* KẾT QUẢ LẤY PHIẾU TÍN NHIỆM TẠI KỲ HỌP THỨ 9
TT |
Họ và Tên |
Chức vụ |
Tín nhiệm cao |
Tín nhiệm |
Tín nhiệm thấp |
|||
Phiếu |
Tỉ lệ % |
Phiếu |
Tỉ lệ % |
Phiếu |
Tỉ lệ % |
|||
1 |
Nguyễn Ngọc Nhã |
Chủ tịch HĐND |
23 |
63,88 |
06 |
16,66 |
02 |
5,55 |
2 |
Nguyễn T. Hương Giang |
P. Chủ tịch HĐND |
22 |
61,12 |
07 |
19,44 |
02 |
5,55 |
3 |
Trần Phú Hữu |
UVTT HĐND |
23 |
63,88 |
04 |
11,11 |
04 |
11,11 |
4 |
Nguyễn Thắng Lợi |
TB KT-XH |
25 |
69,44 |
03 |
8,33 |
03 |
8,33 |
5 |
Nguyễn Văn Khôn |
TB Pháp chế |
27 |
75 |
03 |
8,33 |
01 |
2,77 |
6 |
Nguyễn Văn Na |
Chủ tịch UBND |
29 |
80,55 |
01 |
2,77 |
01 |
2,77 |
7 |
Trần Thị Phiến |
P. Chủ tịch UBND |
17 |
47,22 |
10 |
27,77 |
04 |
11,11 |
8 |
Phan Văn Phụng |
P. Chủ tịch UBND |
21 |
58,33 |
07 |
19,44 |
03 |
8,33 |
9 |
Đặng Minh Thế |
Ủy viên UBND |
27 |
75 |
03 |
8,33 |
01 |
2,77 |
10 |
Hồ Văn Tiếu |
Ủy viên UBND |
17 |
47,22 |
07 |
19,44 |
06 |
16,66 |
11 |
Nguyễn Ngọc Dũng |
Ủy viên UBND |
22 |
61,12 |
06 |
16,66 |
03 |
8,33 |
12 |
Nguyễn Văn Thật |
Ủy viên UBND |
23 |
63,88 |
07 |
19,44 |
01 |
2,77 |
* KẾT QUẢ LẤY PHIẾU TÍN NHIỆM TẠI KỲ HỌP THỨ 6
TT |
Họ và Tên |
Chức vụ |
Tín nhiệm cao |
Tín nhiệm |
Tín nhiệm thấp |
|||
Phiếu |
Tỉ lệ % |
Phiếu |
Tỉ lệ % |
Phiếu |
Tỉ lệ % |
|||
1 |
Nguyễn T. Hương Giang |
P. Chủ tịch HĐND |
20 |
55,56 |
10 |
27,78 |
5 |
13,89 |
2 |
Trần Phú Hữu |
UVTT HĐND |
20 |
55,56 |
10 |
27,78 |
5 |
13,89 |
3 |
Nguyễn Thắng Lợi |
TB KT-XH |
28 |
77,78 |
6 |
16,67 |
1 |
2,78 |
4 |
Nguyễn Văn Khôn |
TB Pháp chế |
31 |
86,11 |
4 |
11,11 |
0 |
0 |
5 |
Nguyễn Văn Na |
Chủ tịch UBND |
33 |
91,67 |
2 |
5,56 |
0 |
0 |
6 |
Lê Văn Bé Tư |
P. Chủ tịch UBND |
22 |
61,11 |
9 |
25 |
4 |
11,11 |
7 |
Trần Thị Phiến |
P. Chủ tịch UBND |
18 |
50 |
11 |
30,56 |
6 |
16,67 |
8 |
Đặng Minh Thế |
Ủy viên UBND |
31 |
86,11 |
4 |
11,11 |
0 |
0 |
9 |
Nguyễn Hữu Cương |
Ủy viên UBND |
29 |
80,56 |
6 |
16,67 |
0 |
0 |
10 |
Hồ Văn Tiếu |
Ủy viên UBND |
13 |
36,11 |
12 |
33,33 |
10 |
27,78 |
11 |
Nguyễn Ngọc Dũng |
Ủy viên UBND |
23 |
63,89 |
7 |
19,44 |
4 |
11,11 |
12 |
Nguyễn Văn Thật |
Ủy viên UBND |
25 |
69,44 |
9 |
25 |
1 |
13,89 |